Từ "mẫn tiệp" trong tiếng Việt có nghĩa là sự chăm chỉ, lanh lẹ và thông minh. Đây là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng để miêu tả những người có khả năng học hỏi nhanh, tiếp thu kiến thức tốt và có tinh thần làm việc nghiêm túc.
Định nghĩa:
Mẫn tiệp: Là sự kết hợp của hai yếu tố: "mẫn" có nghĩa là chăm chỉ, cần mẫn; "tiệp" có nghĩa là nhanh nhẹn, lanh lợi. Khi ghép lại, từ này thể hiện tính cách của một người vừa nhanh nhẹn vừa chăm chỉ trong học tập hay công việc.
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy là một học sinh mẫn tiệp, luôn hoàn thành bài tập nhanh chóng và chính xác."
"Anh ta rất mẫn tiệp trong việc nghiên cứu, vì vậy kết quả luôn tốt."
"Trong môi trường làm việc cạnh tranh, một nhân viên mẫn tiệp sẽ có nhiều cơ hội thăng tiến hơn."
"Với sự mẫn tiệp và kiên trì, cô ấy đã vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập."
Chú ý phân biệt:
Mẫn tiệp và mẫn cán: Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa liên quan đến sự chăm chỉ, "mẫn cán" thường dùng để chỉ sự cần mẫn, tận tụy trong công việc hơn là sự nhanh nhẹn.
Mẫn tiệp và nhanh nhẹn: "Nhanh nhẹn" chỉ tính nhanh trong hành động, trong khi "mẫn tiệp" còn bao hàm cả sự chăm chỉ và thông minh trong tư duy.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Chăm chỉ: Làm việc siêng năng, không lười biếng.
Lanh lợi: Nhanh nhẹn, khéo léo trong ứng xử.
Thông minh: Có khả năng hiểu biết và tư duy tốt.
Từ liên quan:
Siêng năng: Tính chất làm việc chăm chỉ, không ngại khó.
Khôn ngoan: Có sự hiểu biết và khả năng phán đoán tốt.
Kết luận:
"Mẫn tiệp" là một từ rất tích cực để mô tả những phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt trong học tập và công việc.